ex. Game, Music, Video, Photography

Locally refined diesel and jet fuel cannot compete with imported goods due to the higher tax rates, said PetroVietnam in the document submitted to authorities.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ refined. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Locally refined diesel and jet fuel cannot compete with imported goods due to the higher tax rates, said PetroVietnam in the document submitted to authorities.

Nghĩa của câu:

Dầu diesel và nhiên liệu máy bay tinh chế trong nước không thể cạnh tranh với hàng nhập khẩu do mức thuế cao hơn, PetroVietnam cho biết trong văn bản gửi cơ quan chức năng.

refined


Ý nghĩa

@refined /ri'faind/
* tính từ
- nguyên chất (vàng)
- đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)
- lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
@refine /ri'fain/
* ngoại động từ
- lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
=to refine gold+ luyện vàng
=to refine sugar+ lọc đường, tinh chế đường
- làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
* nội động từ
- trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
- (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
=to refine upon words+ tế nhị trong lời nói
- (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị

@refine
- làm mịn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…