ex. Game, Music, Video, Photography

Nanogen said it will complete the first phase in February next year in Hanoi, testing this vaccine with a group of 60 volunteers in collaboration with Vietnam Military Medical University.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ complete. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nanogen said it will complete the first phase in February next year in Hanoi, testing this vaccine with a group of 60 volunteers in collaboration with Vietnam Military Medical University.

Nghĩa của câu:

complete


Ý nghĩa

@complete /kəm'pli:t/
* tính từ
- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
=a complete failure+ một sự thất bại hoàn toàn
- hoàn thành, xong
=when will the work be complete?+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?
- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)
=complete horseman+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
* ngoại động từ
- hoàn thành, làm xong
- làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
=this completes my happiness+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn

@complete
- (Tech) hoàn toàn, hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn bộ

@complete
- đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung
- c. of the square bổ sung cho thành hình vuông
- conditionally c. đầy đủ có điều kiện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…