ex. Game, Music, Video, Photography

Phuong acknowledges that the strict adherence of the adult generation has the potential to create communication barriers between individuals and within the family business.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ communication. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Phuong acknowledges that the strict adherence of the adult generation has the potential to create communication barriers between individuals and within the family business.

Nghĩa của câu:

communication


Ý nghĩa

@communication /kə,mju:ni'keiʃn/
* danh từ
- sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
- sự giao thiệp, sự liên lạc
=to get into communication with somebody+ liên lạc với ai
=to be in secret communication with the enemy+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
- sự giao thông, sự thông nhau
=means of communication+ phương tiện giao thông
=there's no communication between the two rooms+ hai phòng không thông nhau
- (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận
!communication cord
- dây báo hãm (trên xe lửa)
!communication trench
- (xem) trench

@communication
- (Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin; giao thông; trao đổi tin tức; thông báo

@communication
- (điều khiển học) thông tin, phương tiện liên lạc, thông báo
- digital c. thông tin bằng chữ số
- oneway c. thông tin một chiều
- radio c. thông tin vô tuyến
- two-way c. thông tin hai chiều
- voice c. thông tin bằng tiếng nói
- wire c. thông tin đường dây
- wireless c. thông tin vô tuyến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…