ex. Game, Music, Video, Photography

Police in Hanoi have arrested the manager and two employees of a newly-opened karaoke parlor for overcharging and threatening a Chinese customer and his translator, according to Vietnam News Agency.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overcharging. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police in Hanoi have arrested the manager and two employees of a newly-opened karaoke parlor for overcharging and threatening a Chinese customer and his translator, according to Vietnam News Agency.

Nghĩa của câu:

overcharging


Ý nghĩa

@overcharge /'ouvə'tʃɑ:dʤ/
* danh từ
- gánh quá nặng (chở thêm)
- sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện
- sự bán quá đắt
* ngoại động từ
- chất quá nặng
- nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)
- bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền
- thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…