ex. Game, Music, Video, Photography

Police in the northern province of Dien Bien said "a drug organization" was directly behind the case in which eight men kidnapped, raped and murdered Cao Thi My Duyen, 22, in early February.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rape. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police in the northern province of Dien Bien said "a drug organization" was directly behind the case in which eight men kidnapped, raped and murdered Cao Thi My Duyen, 22, in early February.

Nghĩa của câu:

rape


Ý nghĩa

@rape /reip/
* danh từ
- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
- thùng gây giấm nho
- (thực vật học) cây cải dầu
- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
* ngoại động từ
- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
- hâm hiếp, cưỡng dâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…