Câu ví dụ:
President Donald Trump said Friday he is considering drafting a new order to ban migrants from majority-Muslim nations after his initial decree fell afoul of the law.
Nghĩa của câu:considering
Ý nghĩa
@considering /kən'sidəriɳ/
* giới từ
- vì rằng, thấy rằng, xét rằng
=it was not so bad considering it was his first attempt+ cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta
- xét cho kỹ, xét cho đến cùng
=you were pretty lucky considering+ xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật@consider /kən'sidə/
* động từ
- cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
=all things considered+ sau khi đã cân nhắc mọi điều
- để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
=to consider the feelings of other people+ quan tâm đến những tình cảm của người khác
- xem như, coi như
=he considers himself very important+ tự nó coi mình là quan trọng lắm
- có ý kiến là
@consider
- xét, chú ý đến cho rằng