Câu ví dụ:
"The Asian Games are intended to celebrate human achievement, not provide a pretext for a police 'shoot to kill' policy in the name of crime control," HRW's deputy Asia director Phelim Kine said last month.
Nghĩa của câu:shoot
Ý nghĩa
@shoot /ʃu:t/
* danh từ
- cành non; chồi cây; cái măng
- thác nước
- cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)
- cuộc tập bắn
- cuộc săn bắn; đất để săn bắn
- (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng)
- cơ đau nhói
* động từ shot
- vụt qua, vọt tới, chạy qua
=flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời
- đâm ra, trồi ra
=buds are shooting+ chồi đang đâm ra
=tree shoots+ cây đâm chồi
=cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển
- ném, phóng, quăng, liệng, đổ
=bow shoots arrow+ cung phóng tên đi
=sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng
=to shoot fishing-net+ quăng lưới
=to shoot rubbish+ đổ rác
- bắn
=to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi
=to shoot straight+ bắn trúng
=to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay
=to shoot a match+ dự cuộc thi bắn
- săn bắn
=to be out shooting+ đi săn
- sút, đá (bóng)
- đau nhói, đau nhức nhối
=tooth shoots+ đau răng nhức nhối
- (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê)
- chụp ảnh, quay phim
- bào
=shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn
* động tính từ quá khứ
- óng ánh
=shot silk+ lụa óng ánh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!
!to shoot at
- (thông tục) cố gắng đạt được
!to shoot away
- bắn bay đi, bắn văng đi
- bắn hết (đạn)
=to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn
!to shoot down
- bắn rơi
!to shoot forth
- thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
- đâm chồi (cây)
!to shoot up
- lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
- bắn trúng nhiều phát
- (thông tục) khủng bố; triệt hạ
!to shoot the cat
- (từ lóng) nôn, mửa
!to shoot a line
- (từ lóng) nói khoác, nói bịa
!to shoot out one's lips
- bĩu môi khinh bỉ
!to shoot the moon x moon to shoot Niagara
- liều, tính chuyện liều
!to shoot the sun
- đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
!I'll be shot if...
- nếu... tôi chết
!I'll be shot if I know
- tôi không biết, tôi biết thì tôi chết
!to shoot off one's (the) mouth
- (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
!to be shot through with
- gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)