ex. Game, Music, Video, Photography

The gradual retirement age increase is aimed at preventing abrupt interruptions in the labor market and to maintain political and social stability, the NA Standing Committee said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ age. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The gradual retirement age increase is aimed at preventing abrupt interruptions in the labor market and to maintain political and social stability, the NA Standing Committee said.

Nghĩa của câu:

Ủy ban Thường vụ Quốc hội cho biết, việc tăng tuổi nghỉ hưu từ từ nhằm ngăn chặn sự gián đoạn đột ngột của thị trường lao động và duy trì sự ổn định chính trị và xã hội.

age


Ý nghĩa

@age /eidʤ/
* danh từ
- tuổi
=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?
=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi
=the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi)
=over age+ quá tuổi quy định
- tuổi già, tuổi tác
=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác
- thời đại, thời kỳ
=the stone age+ thời kỳ đồ đá
=the golden age+ thời kỳ hoàng kim
- tuổi trưởng thành
=to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành
=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành
- (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ
=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
- thế hệ
!to act (be) one's age
- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình
!age consent
- (xem) consent
!to beat one's well
- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
!a dog's age
!a coon's age
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
!a green old age
- tuổi già, tuổi già sung sướng
!hoary age
- tuổi già, tuổi hạc
!the infitmities of age
- những bệnh tật lúc tuổi già
!to look one's age
- (xem) look

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…