Câu ví dụ:
The scheme is aiming to distribute enough doses to vaccinate up to 27 percent of the population in the 92 poorest participating economies by the end of the year, with at least 1.
Nghĩa của câu:scheme
Ý nghĩa
@scheme /ski:m/
* danh từ
- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
=the scheme of colour+ nguyên tắc phối hợp các màu
- kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
=to lay a scheme+ sắp đặt một âm mưu
- lược đồ, giản đồ, sơ đồ
* động từ
- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
@scheme
- sơ đồ
- axiom s. sơ đồ tiên đề
- computational s. sơ đồ tính
- induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp
- labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá
- partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận
- primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
- proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh
- restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp
- transfer s. sơ đồ đọc và ghi