ex. Game, Music, Video, Photography

The state-run Global Times newspaper said the ship was believed to be the first Type 055 destroyer, which is considered to be a successor class to the smaller Type 052D guided missile destroyers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ destroyer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The state-run Global Times newspaper said the ship was believed to be the first Type 055 destroyer, which is considered to be a successor class to the smaller Type 052D guided missile destroyers.

Nghĩa của câu:

Tờ Thời báo Hoàn cầu của nhà nước cho biết con tàu được cho là tàu khu trục Type 055 đầu tiên, được coi là lớp kế thừa của các tàu khu trục tên lửa dẫn đường Type 052D nhỏ hơn.

destroyer


Ý nghĩa

@destroyer /dis'trɔiə/
* danh từ
- người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
- (hàng hải) tàu khu trục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…