ex. Game, Music, Video, Photography

  Trump on Thursday said the final deployment would range from 2,000 to 4,000 troops, and he would "probably" keep many personnel on the border until his promised border wall is built - spelling out a lengthy mission.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ troop. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Trump on Thursday said the final deployment would range from 2,000 to 4,000 troops, and he would "probably" keep many personnel on the border until his promised border wall is built - spelling out a lengthy mission.

Nghĩa của câu:

troop


Ý nghĩa

@troop /tru:p/
* danh từ
- đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán
=a troop of children+ một lũ trẻ con
- đội hướng đạo sinh
- (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy)
- (số nhiều) quân, bộ đội; lính
=three thousand troops+ ba nghìn quân
- (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...)
* nội động từ
- xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ
=the children trooped round him+ trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta
* ngoại động từ
- (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh
!to toop off (away)
- lũ lượt kéo đi
!to troop together
- tập trung đông
!to troop up
- lũ lượt kéo đến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…