ex. Game, Music, Video, Photography

With BioScreen, travellers aged six and above using the manned counters at immigration checkpoints will be required to scan both their thumbprints on arrival and departure.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With BioScreen, travellers aged six and above using the manned counters at immigration checkpoints will be required to scan both their thumbprints on arrival and departure.

Nghĩa của câu:

scan


Ý nghĩa

@scan /skæn/
* động từ
- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)
- ngâm, bình (thơ)
- đúng nhịp điệu
=line scans smoothly+ câu đúng vần
- nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt
=to scan a page+ đọc lướt một trang sách
- (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi
- quét (máy rađa)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…