ex. Game, Music, Video, Photography

Activists' efforts have helped achieve a nearly 40 percent cut in shark fins entering the former British colony over the past 5 years, but illegal supply has boomed recently.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Activists' efforts have helped achieve a nearly 40 percent cut in shark fins entering the former British colony over the past 5 years, but illegal supply has boomed recently.

Nghĩa của câu:

Những nỗ lực của các nhà hoạt động đã giúp giảm gần 40% vây cá mập xâm nhập vào thuộc địa cũ của Anh trong 5 năm qua, nhưng nguồn cung bất hợp pháp đã bùng nổ gần đây.

fin


Ý nghĩa

@fin /fin/
* danh từ
- người Phần lan ((cũng) Finn)
- vây cá
- bộ thăng bằng (của máy bay)
- (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
- (từ lóng) bàn tay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

@fin
- (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…