ex. Game, Music, Video, Photography

Almost 10 years after being trafficked to China, the local woman only recently reported her story to police in Tuong Duong District, accusing the sisters of the crime.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sisters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Almost 10 years after being trafficked to China, the local woman only recently reported her story to police in Tuong Duong District, accusing the sisters of the crime.

Nghĩa của câu:

sisters


Ý nghĩa

@sister /'sistə/
* danh từ
- chị, em gái
=sister german+ chị (em) ruột
- bạn gái thân (coi như chị em gái)
- nữ tu sĩ, ni cô
=sister of mercy+ bà phước
- chị y tá; chị y tá trưởng
- bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
=prose, younger sister of verse+ văn xuôi, cô em của văn vần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…