Câu ví dụ:
An unnamed Vietnam Airlines official said the charter flight to Nanjing brings good revenue for the airline and is an important step in the negotiation process to resume international flights between the two countries.
Nghĩa của câu:charter
Ý nghĩa
@charter /'tʃɑ:tə/
* danh từ
- hiến chương
=International Educators' Charter+ hiến chương nhà giáo quốc tế
=the Great Charter+ đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
- đặc quyền
- sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
- giấy nhượng đất
* ngoại động từ
- ban đặc quyền
- thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ
=to charter a ship+ thuê tàu
=to charter a bus+ thuê xe buýt