Câu ví dụ:
Celebrities endorsing products has been a hot topic recently, with many earning big bucks, even though the claims have been exaggerated or proven false.
Nghĩa của câu:products
Ý nghĩa
@product /product/
* danh từ
- sản vật, sản phẩm, vật phẩm
- kết quả
- (toán học) tích
- (hoá học) sản phẩm
=end product+ sản phẩm cuối
=intermediate product+ sản phẩm trung gian
@product
- tích số; tích; sản phẩm
- p. of inertia tích quán tính
- p. of sets tích các tập hợp
- alternating p. tích thay phiên
- canonical p. tích chính tắc
- cap p. tích Uytni
- cardinal p. tích chính tắc
- Cartesian p. tích Đề các
- continued p. tích vô hạn
- cross p. tích vectơ, tích trực tiếp
- cup p. tích Alecxanđơ
- direct p. (đại số) tích trực tiếp
- dot p. tích vô hướng
- exterior p. (đại số) tích ngoài
- external p. (đại số) tích ngoài
- fibered p. tích nhớ
- fully regular p. tích hoàn toàn chính quy
- ideal p. tích iđêan
- infinite p. tích vô hạn
- inner p. tích trong
- intermediate p. (toán kinh tế) bán thành phần
- internal p. (đại số) tích trong
- logical p. (logic học) tích lôgic
- metabelia p. tích siêu Aben, tích mêta Aben
- metric p. tích mêtric
- modulation p. tích biến điệu
- nilpotent p. tích luỹ linh
- ordinal p. (đại số) tích ngoài
- parallelepipedal p. (hình học) tích hỗn hợp
- partial p. tích riêng phần
- positive infinite p. tích vô hạn dương
- scalar p. (hình học) tích vô hướng
- subdirect p. tích trực tiếp dưới
- tensor p. tích tenxơ
- topological p. tích tôpô
- torsion p. (đại số) tích xoắn
- triple p. tích hỗn tạp
- vector p. tích vectơ
- weak direct p. tích trực tiếp yếu
- wreath p. tích bên