ex. Game, Music, Video, Photography

Domestically, however, the economy stalled and Bush broke his pledge not to raise taxes in order to reach a budget deal with Democrats -- a cardinal sin in the eyes of Republicans.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bush. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Domestically, however, the economy stalled and bush broke his pledge not to raise taxes in order to reach a budget deal with Democrats -- a cardinal sin in the eyes of Republicans.

Nghĩa của câu:

bush


Ý nghĩa

@bush /buʃ/
* danh từ
- bụi cây, bụi rậm
- (the bush) rừng cây bụi
- râu rậm, tóc râm
- biển hàng rượu, quán rượu
!to beat about the bush
- (xem) beat
!good wine needs no bush
- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
!to take to the bush
- trốn vào rừng đi ăn cướp
* ngoại động từ
- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
* danh từ
- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
- (quân sự) ống phát hoả
* ngoại động từ
- đặt ống lót, đặt lót trục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…