ex. Game, Music, Video, Photography

He said the siege, which was still ongoing at 6:00 pm (0500 GMT) yesterday, began after a police plane searching for cannabis came under fire near the remote North Island town of Kawerau.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ siege. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He said the siege, which was still ongoing at 6:00 pm (0500 GMT) yesterday, began after a police plane searching for cannabis came under fire near the remote North Island town of Kawerau.

Nghĩa của câu:

siege


Ý nghĩa

@siege /si:dʤ/
* danh từ
- sự bao vây, sự vây hãm
=to lay siege to+ bao vây
=to stand a long siege+ chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
=a siege of illness+ thời kỳ ốm đau lâu dài
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…