ex. Game, Music, Video, Photography

Heated debates have raged in the ongoing National Assembly session over a proposal to extend the maximum land lease period from 70 to 99 years in the three special economic zones.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lease. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Heated debates have raged in the ongoing National Assembly session over a proposal to extend the maximum land lease period from 70 to 99 years in the three special economic zones.

Nghĩa của câu:

Lease


Ý nghĩa

@Lease
- (Econ) Thuê
+ Một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…