ex. Game, Music, Video, Photography

If a business does not want to spend heavily on executive search services, here are five of the hottest tools to improve its recruitment process: 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ improve. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If a business does not want to spend heavily on executive search services, here are five of the hottest tools to improve its recruitment process: 1.

Nghĩa của câu:

improve


Ý nghĩa

@improve /im'pru:v/
* ngoại động từ
- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
=to improve one's style of work+ cải tiến lề lối làm việc
=to improve one's life+ cải thiện đời sống
- lợi dụng, tận dụng
=to improve the occasion+ tận dụng cơ hội
* nội động từ
- được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
=to improve in health+ sức khoẻ tốt hơn lên
=her English improves very quickly+ cô ta tiến nhanh về tiếng Anh
!to improve away
- cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến
!to improve on (uopn)
- làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
=this can hardly be improved on+ cái đó khó mà làm tốt hơn được

@improve
- hoàn thiện, cải tiến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…