Câu ví dụ:
"If everything is to happen as planned, construction should be finished in 20 months so the airport could start operation next year, Don noted.
Nghĩa của câu:construction
Ý nghĩa
@construction /kən'strʌkʃn/
* danh từ
- sự xây dựng
=under construction; in the course of construction+ đang xây dựng, đang làm
- vật được xây dựng
- (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
- sự giải thích
=to put a wrong construction an someone's words+ giải thích sai những lời nói của ai
=to put the best construction on something+ tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
- (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
- (định ngữ) xây dựng
=construction site+ công trường xây dựng
@construction
- (Tech) dựng, xây dựng; phép dựng hình
@construction
- (logic học) sự xây dựng; (hình học) phép dựng hình
- c. of function sự xây dựng một hàm
- approxximate c. phép dựng xấp xỉ
- geometric c. phép dựng hình