Câu ví dụ:
In a Q2 press conference, General Director of the Ho Chi Minh Stock Exchange (HOSE) Tran Van Dung said that markets in Hanoi and Ho Chi Minh City signed a cooperation agreement on April 12 to integrate into a single index in 2016.
Nghĩa của câu:integrate
Ý nghĩa
@integrate /'intigreit/
* ngoại động từ
- hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất
- chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của
- (toán học) tích phân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
* nội động từ
- hợp nhất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính
@integrate
- lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại
- i. by parts lấy tích phana từng phần
- i. by substitutionlấy tích phân bằng phép thế