ex. Game, Music, Video, Photography

So far 347 listed companies have released their Q3 results, which show that most non-financial businesses affected by the pandemic are seeing good recovery, according to financial data provider FiinGroup.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ listed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

So far 347 listed companies have released their Q3 results, which show that most non-financial businesses affected by the pandemic are seeing good recovery, according to financial data provider FiinGroup.

Nghĩa của câu:

listed


Ý nghĩa

@list /list/
* danh từ
- trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
=to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên
=this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên
* danh từ
- mép vải; dải
- mép vải nhét khe cửa
=to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
- (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
=to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)
- danh sách, sổ, bản kê khai
=to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về...
=to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách
!active list
- danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
* ngoại động từ
- viềm, diềm bằng vải
- nhét mép vải (vào khe cửa)
- ghi vào danh sách
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
* động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nghe

@list
- danh sách, bảng // lập danh sách
- check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…