ex. Game, Music, Video, Photography

The death toll from a bomb attack on a crowded bus convoy outside Aleppo has reached at least 126 in the deadliest such incident in Syria in almost a year, the Syrian Observatory for Human Rights monitoring group said on Sunday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ convoy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The death toll from a bomb attack on a crowded bus convoy outside Aleppo has reached at least 126 in the deadliest such incident in Syria in almost a year, the Syrian Observatory for Human Rights monitoring group said on Sunday.

Nghĩa của câu:

Số người chết vì một vụ đánh bom vào đoàn xe buýt đông đúc bên ngoài Aleppo đã lên tới ít nhất 126 người trong vụ việc đẫm máu nhất như vậy ở Syria trong gần một năm, nhóm giám sát Nhân quyền Syria cho biết hôm Chủ nhật.

convoy


Ý nghĩa

@convoy /'kɔnvɔi/
* danh từ
- sự hộ tống, sự hộ vệ
- đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
* ngoại động từ
- hộ tống, hộ vệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…