ex. Game, Music, Video, Photography

The decision was made after Deputy Prime Minister Trinh Dinh Dung approved the investing policy of Bamboo Airway at Phu Cat Airport, which locates in Binh Dinh Province in the south central coast region, on July 10.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ airway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The decision was made after Deputy Prime Minister Trinh Dinh Dung approved the investing policy of Bamboo airway at Phu Cat Airport, which locates in Binh Dinh Province in the south central coast region, on July 10.

Nghĩa của câu:

Quyết định này được đưa ra sau khi Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng chấp thuận chủ trương đầu tư Đường hàng không Bamboo tại Cảng hàng không Phù Cát, thuộc tỉnh Bình Định, vùng duyên hải Nam Trung Bộ vào ngày 10/7.

airway


Ý nghĩa

@airway /'eəwei/
* danh từ
- chiến tranh bằng không quân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…