Câu ví dụ:
The liberal arts industry can ensure that future business and political leaders know at least a thing or two about ethics and science as they will be making personal or political decisions.
Nghĩa của câu:liberal
Ý nghĩa
@liberal /'libərəl/
* tính từ
- rộng rãi, hào phóng
- không hẹp hòi, không thành kiến
- nhiều, rộng râi, đầy đủ
=a liberal table+ cỗ bàn thịnh soạn
- tự do
=liberal ideas+ những tư tưởng tự do
!Liberal party
- đảng Tự do
* danh từ, (chính trị)
- người theo chủ nghĩa tự do
- (Liberal) đảng viên đảng Tự do