ex. Game, Music, Video, Photography

The Ministry of Planning and Investment said one of the reasons for the failure was the surge in number of closed businesses, especially in the last year, because of Covid-19 impacts.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ businesses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Ministry of Planning and Investment said one of the reasons for the failure was the surge in number of closed businesses, especially in the last year, because of Covid-19 impacts.

Nghĩa của câu:

Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho biết một trong những nguyên nhân dẫn đến thất bại này là do số lượng doanh nghiệp đóng cửa tăng đột biến, đặc biệt là trong năm ngoái, do tác động của Covid-19.

businesses


Ý nghĩa

@business /'biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /'bizinis/
* danh từ
- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại
=to do business with somebody+ buôn bán với ai
=to go into business+ đi vào con đường kinh doanh
- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm
=teacher's business+ công việc của giáo viên
=to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì
=to get (come) to business+ bắt tay vào công việc
- quyền
=you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy
- việc khó khăn
=what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn
- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến
=to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi
- vấn đề trong chương trình nghị sự
=the business of the day+ chương trình nghị sự
- sự giao dịch
=man of business+ người thay đổi để giao dịch
- (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì)
- cách diễn xuất (trên sân khấu)
- nhuồm khoé
!to be out of business
- vỡ nợ, phá sản
!business is business
- công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được)
!to do big business
- buôn bán lớn
!to do somebody's business; to do the business for somebody
- giết ai
!everybody's business is nobody's business
- (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa
!go about your business!
- (xem) go
!good business!
- (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
!to mean business
- thực bụng muốn làm ăn (với nhau)
* danh từ
- tình trạng bận rộn

@business
- (Tech) công việc; doanh nghiệp, kinh doanh

@business
- công việc; kinh doanh thương mại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…