Câu ví dụ:
The wholesale price of Thuy Tram’s red carps this year has been around VND90,000 ($4) per kilo, says Truong Thi Mai (L), a trader from Lao Cai Province in the northern uplands.
Nghĩa của câu:carps
Ý nghĩa
@carp /kɑ:p/
* danh từ
- (động vật học) cá chép
* nội động từ
- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai
=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc
=carping criticism+ sự phê bình xoi mói