Câu ví dụ:
Two male Taiwanese experts aged 33 and 58 being treated at the National Hospital for Tropical Diseases have recovered, the Health Ministry announced Monday.
Nghĩa của câu:expert
Ý nghĩa
@expert /'ekspə:t/
* tính từ
- (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
=to be expert at (in) something+ thành thạo (tinh thông) về cái gì
- của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
=an expert opinion+ ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
=according to expert evidence+ theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
* danh từ
- nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
- viên giám định