ex. Game, Music, Video, Photography

Although Adidas had backup plans for this situation, the surprise signing of a global superstar like Ronaldo has significantly increased demand and a prolonged low stock of jerseys is expected in the coming time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ signing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Although Adidas had backup plans for this situation, the surprise signing of a global superstar like Ronaldo has significantly increased demand and a prolonged low stock of jerseys is expected in the coming time.

Nghĩa của câu:

signing


Ý nghĩa

@signing
* danh từ
- việc dùng cử chỉ để nói với người điếc
@sign /sain/
* danh từ
- dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu
=sign of the cross+ dấu thánh giá
=chemical sign+ ký hiệu hoá học
=to talk by signs+ nói bằng hiệu
=the signs and the countersigns+ hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)
- dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm
=signs of the times+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình
=violence is a signof weakness+ bạo lực là biểu hiến sự yếu
=to give a book in sign of friendship+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị
- (y học) triệu chứng
- dấu vết (thú săn...)
- biển hàng
- ước hiệu
=deaf-and-dumb signs+ ước hiệu của người câm điếc
!to do sings and wonders
- gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ
!to make no sign
- đường như là chết
- không phản ứng gì
* động từ
- đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu
- ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu
=to sign a contract+ ký một hợp đồng
=he signs au usual with a red star+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu
- ra hiệu, làm hiệu
=to sign assent+ ra hiệu đồng ý
=to sign to someone to do something+ ra hiệu cho ai làm việc gì
!to sign away
- nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
!to sign on
- ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình
!to sign off
- ngừng (phát thanh)
- (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện
!to sign up (Mỹ)
- (như) to sign on
- đăng tên nhập ngũ

@sign
- dấu, dấu hiệu
- s.s of aggregation các dấu kết hợp
- s. of equality dẩu đẳng thức
- s.s of the zodiac (thiên văn) dấu hiệu hoàng đới
- algebraic s. dấu đại số
- cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới
- negative s. dấu âm
- positive s. dấu dương
- product s. dấu nhân
- radical s. dấu căn
- summation s. dấu tổng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…