Câu ví dụ:
An Italian man has admitted strangling his sister, chopping her body into parts and dumping them in communal bins in an upmarket area of Rome, Italian media reported Wednesday.
Nghĩa của câu:bins
Ý nghĩa
@bin /bin/
* danh từ
- thùng
- túi vải bạt (để hái hoa bia)
- thùng đựng rượu, rượu thùng
@bin
- (Tech) máy thu nhận; hộc