Câu ví dụ:
As flight safety officers are required to be former pilots, CAAV has to hire them from local airlines, but due to limited budget, cannot pay them the VND120-300 million ($5,200-12,900) equivalent of their former monthly salary, it was added.
Nghĩa của câu:officer
Ý nghĩa
@officer /'ɔfisə/
* danh từ
- sĩ quan
=staff officer+ sĩ quan tham mưu
=officer of the day+ sĩ quan trực nhật
- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
- cảnh sát
- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- cung cấp sĩ quan chỉ huy
=the regiment was well officered+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
- chỉ huy