ex. Game, Music, Video, Photography

But firearms laws are lax compared to neighbouring Australia, which enacted a strict gun control regime in the wake of a similar massacre in 1996, and most other developed nations outside of the United States.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gun. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But firearms laws are lax compared to neighbouring Australia, which enacted a strict gun control regime in the wake of a similar massacre in 1996, and most other developed nations outside of the United States.

Nghĩa của câu:

Nhưng luật về súng đạn còn lỏng lẻo so với nước láng giềng Australia, quốc gia đã ban hành chế độ kiểm soát súng nghiêm ngặt sau một vụ thảm sát tương tự vào năm 1996 và hầu hết các quốc gia phát triển khác ngoài Hoa Kỳ.

gun


Ý nghĩa

@gun
* danh từ
- súng
- phát đại bác
- <lóng> súng lục
- người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
- <thể> súng lệnh
- <kỹ> bình sơn xì
- ống bơm thuốc trừ sâu
- <lóng> kẻ cắp, kẻ trộm
* động từ
- (+for, after) săn lùng, truy nã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…