Câu ví dụ:
Chairman of Nghe An Province, Nguyen Duc Trung, also issued an urgent document Friday requesting the Cua Lo Town administration to take due measures relating to a similar violation at the Cua Lo golf course.
Nghĩa của câu:Chủ tịch tỉnh Nghệ An Nguyễn Đức Trung cũng đã có văn bản khẩn hôm thứ Sáu yêu cầu chính quyền thị xã Cửa Lò có biện pháp xử lý liên quan đến một vi phạm tương tự tại sân golf Cửa Lò.
violation
Ý nghĩa
@violation /,vaiə'leiʃn/
* danh từ
- sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
=in violation of+ vi phạm
- sự hãm hiếp
- sự phá rối
- (tôn giáo) sự xúc phạm