ex. Game, Music, Video, Photography

China should remain neutral if North Korea launches an attack that threatens the United States, a Chinese state-run newspaper said on Friday, sounding a warning for Pyongyang over its plans to fire missiles near the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ neutral. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China should remain neutral if North Korea launches an attack that threatens the United States, a Chinese state-run newspaper said on Friday, sounding a warning for Pyongyang over its plans to fire missiles near the U.

Nghĩa của câu:

neutral


Ý nghĩa

@neutral /'nju:trəl/
* tính từ
- trung lập
=neutral zone+ khu vực trung lập
=neutral nation+ nước trung lập
=to be (remain) neutral+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
- (hoá học) trung tính
- (thực vật học), (động vật học) vô tính
- không có tính chất rõ rệt
=a neutral colỏu (tint)+ màu không rõ rệt
- (kỹ thuật) ở vị trí số không
* danh từ
- nước trung lập; người trung lập
- (kỹ thuật) số không (máy)

@neutral
- trung hoà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…