ex. Game, Music, Video, Photography

Disney animation chief John Lasseter said Friday he is quitting, six months after acknowledging in an internal memo that he had made staff feel "disrespected or uncomfortable" with unwanted hugs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hugs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Disney animation chief John Lasseter said Friday he is quitting, six months after acknowledging in an internal memo that he had made staff feel "disrespected or uncomfortable" with unwanted hugs.

Nghĩa của câu:

hugs


Ý nghĩa

@hug /hʌg/
* danh từ
- cái ôm chặt
- (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)
* ngoại động từ
- ôm, ôm chặt
- ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
- ôm ấp, ưa thích, bám chặt
=to hug an idea+ ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến
=to hug oneself over something+ thích thú một cái gì
- đi sát
=the ship hugged the coast+ tàu thuỷ đi sát bờ biển
- (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…