ex. Game, Music, Video, Photography

He will sending Vice President Mike Pence in his place, the White House said on Friday, an announcement that will raise questions about his commitment to a regional strategy to counter China.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pence. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He will sending Vice President Mike pence in his place, the White House said on Friday, an announcement that will raise questions about his commitment to a regional strategy to counter China.

Nghĩa của câu:

pence


Ý nghĩa

@pence /'peni/
* danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền
- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)
=it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu
=he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)
- (nghĩa bóng) số tiền
=a pretty penny+ một số tiền kha khá
!in for a penny, in for a pound
- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
!a penny for your thoughts?
- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
!a penny blood (dreadful)
- tiểu thuyết rùng rợn
!a penny plain and twopence coloured
- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)
!a penny saved is penny gainef
- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
!to look twice at every penny
- chú ý từng xu
!take care of the pence and the pounds will take care of themselves
- nhịn trầu mua trâu
!to turn an honest penny
- làm ăn lương thiện
@penny /'peni/
* danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền
- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)
=it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu
=he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)
- (nghĩa bóng) số tiền
=a pretty penny+ một số tiền kha khá
!in for a penny, in for a pound
- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
!a penny for your thoughts?
- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
!a penny blood (dreadful)
- tiểu thuyết rùng rợn
!a penny plain and twopence coloured
- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)
!a penny saved is penny gainef
- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
!to look twice at every penny
- chú ý từng xu
!take care of the pence and the pounds will take care of themselves
- nhịn trầu mua trâu
!to turn an honest penny
- làm ăn lương thiện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…