Câu ví dụ:
Like Kepler, TESS will use a detection method called transit photometry, which looks for periodic, repetitive dips in the visible light from stars star caused by planets passing, or transiting, in front of them.
Nghĩa của câu:planets
Ý nghĩa
@planet /'plænit/
* danh từ
- (thiên văn học) hành tinh
- (tôn giáo) áo lễ
@planet
- (thiên văn) hành tinh
- inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới
- inner p. (thiên văn) hành tinh trong
- minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh
- outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài
- principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh
- secondary p. vệ tinh (tự nhiên)
- superior p. (thiên văn) hành tinh trên