ex. Game, Music, Video, Photography

Locals’ response People attend an event to lift the lockdown in Son Loi Commune, Vinh Phuc Province, northern Vietnam, late on March 3, 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ commune. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Locals’ response People attend an event to lift the lockdown in Son Loi commune, Vinh Phuc Province, northern Vietnam, late on March 3, 2020.

Nghĩa của câu:

commune


Ý nghĩa

@commune /'kɔmju:n/
* danh từ
- xã
- công xã
=the Commune of Paris+ công xã Pa-ri
* nội động từ
- đàm luận; nói chuyện thân mật
=friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
- gần gụi, thân thiết, cảm thông
=to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
!to commune with oneself
- trầm ngâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…