Câu ví dụ:
On Friday, the embassy was swearing in 71 new volunteers from the Peace Corps, which sends Americans abroad to help with local projects with the stated goal of promoting mutual understanding.
Nghĩa của câu:volunteers
Ý nghĩa
@volunteer /,vɔlən'tiə/
* danh từ
- (quân sự) quân tình nguyện
- người tình nguyện, người xung phong
=any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
* tính từ
- tình nguyện
=volunteer corps+ đạo quân tình nguyện
- (thực vật học) mọc tự nhiên
=volunteer plants+ cây mọc tự nhiên
* nội động từ
- tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
- xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân
* ngoại động từ
- xung phong làm; tự động đưa ra
=to volunteer to do something+ xung phong làm một việc gì
=to volunteer an explanation+ tự động đưa ra cách giải thích