ex. Game, Music, Video, Photography

On Tuesday, Trump asserted that he would respond with "fire and fury" towards North Korea, which he previously said "is behaving in a very dangerous way and something will have to be done to address this.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fury. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On Tuesday, Trump asserted that he would respond with "fire and fury" towards North Korea, which he previously said "is behaving in a very dangerous way and something will have to be done to address this.

Nghĩa của câu:

fury


Ý nghĩa

@fury /'fjuəri/
* danh từ
- sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết
=in a fury+ đang cơn giận dữ
- sự ham mê, sự cuồng nhiệt
- sự ác liệt, sự mãnh liệt
=the fury of the battle+ tính chất ác liệt của trận đánh
=the fury of the wind+ sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
- sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác
- (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)
- (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn
- (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù
!like fury
- giận dữ, điên tiết
- mãnh liệt, mạnh mẽ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…