Câu ví dụ:
Police have arrested two senior Vietnamese officials for their involvement in the mismanagement fiasco at PVC, a unit of state-owned oil giant PetroVietnam that has been making headlines since September last year.
Nghĩa của câu:involvement
Ý nghĩa
@involvement /in'vɔlvmənt/
* danh từ
- sự gồm, sự bao hàm
- sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
- sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
- tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
- sự cuộn vào, sự quấn lại