ex. Game, Music, Video, Photography

  Stock brokerage MBS said in a recent report that Vietnam would see more demand for logistics services since exports are set to grow by 10 percent a year for the next three to five years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ port. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Stock brokerage MBS said in a recent report that Vietnam would see more demand for logistics services since exports are set to grow by 10 percent a year for the next three to five years.

Nghĩa của câu:

Công ty môi giới chứng khoán MBS cho biết trong một báo cáo gần đây rằng Việt Nam sẽ thấy nhu cầu về dịch vụ hậu cần nhiều hơn vì xuất khẩu được dự báo sẽ tăng 10% một năm trong 3-5 năm tới.

port


Ý nghĩa

@port /pɔ:t/
* danh từ
- cảng
=close port+ cảng ở cửa sông
- (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn
* danh từ
- (Ê-cốt) cổng thành
- (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...)
- (hàng hải), (như) porthole
- (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...)
- đầu cong của hàm thiếc (ngựa)
* danh từ
- dáng, bộ dạng, tư thế
- (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám)
* ngoại động từ
- (quân sự) cầm chéo (súng, để khám)
=port arms!+ chuẩn bị khám súng!
* danh từ
- rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine)
* danh từ
- (hàng hải) mạn trái (tàu)
=to put the helm to port+ quay bánh lái sang trái
- (định ngữ) trái, bên trái
=on the port bow+ ở mạn trái đằng mũi
* ngoại động từ
- (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái
* nội động từ
- lái sang phía trái (tàu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…