ex. Game, Music, Video, Photography

The assistance comes after months of strain between the two long-time allies that was stoked by Philippines President Rodrigo Duterte's hostility towards Washington and his pledges to throw U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assist. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The assistance comes after months of strain between the two long-time allies that was stoked by Philippines President Rodrigo Duterte's hostility towards Washington and his pledges to throw U.

Nghĩa của câu:

Sự hỗ trợ này được đưa ra sau nhiều tháng căng thẳng giữa hai đồng minh lâu năm, vốn bị nhấn mạnh bởi thái độ thù địch của Tổng thống Philippines Rodrigo Duterte đối với Washington và cam kết từ bỏ U.

assist


Ý nghĩa

@assist /ə'sist/
* ngoại động từ
- giúp, giúp đỡ
=to assist someone in doing something+ giúp ai làm việc gì
* nội động từ
- dự, có mặt
=to assist at a ceremony+ dự một buổi lễ
=to assist in+ tham gia

@assist
- giúp đỡ, tương trợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…