ex. Game, Music, Video, Photography

The company plans to temporarily move its personal computers production to Taiwan before switching manufacturing to a new plant in Vietnam, sources told Japanese news outlet NHK.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ computer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The company plans to temporarily move its personal computers production to Taiwan before switching manufacturing to a new plant in Vietnam, sources told Japanese news outlet NHK.

Nghĩa của câu:

computer


Ý nghĩa

@computer /kəm'pju:tə/
* danh từ
- máy điện toán
=electronic computer+ máy tính điện tử

@computer
- (Tech) máy điện toán, máy tính [TN], computơ; kế toán viên; thiết bị tính

@computer
- máy tính, người tính
- airborne c. máy tính trên máy bay
- all transistore c. máy tính toàn bán dẫn
- analogue c. máy tính tương tự
- ballistc c. máy tính đường đạn
- binary automatuic c. máy tính tự động nhị phân
- Boolean c. máy tính Bun
- business c. máy tính kinh doanh
- continuosly c. máy tính hoạt động lên tục
- cut-off c. máy tính hãm thời điểm
- cryotron c. máy tính crriôtron
- deviation c. máy tính độ lệch
- dialing set c. máy tính có bộ đĩa
- digital c. máy tính chữ số
- drift c. máy tính chuyển rời
- drum c. máy tính có trống từ (tính)
- electronic analogue c. máy tính điện tử tương tự
- file c. máy thông tin thống kê
- fire control c. máy tính điều khiển pháp
- fixed-point c. máy tính có dấu phẩy cố định
- flight path c. máy tính hàng không
- floating-point c. máy tính có dấy phẩy di động
- general-purpose c. máy tính vạn năng
- high-speed c. máy tính nhanh
- large-scale c. máy tính lớn
- logical c. máy tính lôgic
- machinability c. máy tính xác định công suất (máy cái)
- mechnical c. máy tính cơ khí
- polynomial c. máy tính đa thức
- program-controlled c. máy tính điều khiển theo chương trình
- punch-card c. máy tính dùng bìa đục lỗ
- relay c. máy tính có rơle
- scientific c. máy tính khoa học
- self-programming c. máy tính tự lập chương trình
- sequence-controlled c. máy tính có chương trình điều khiển
- small c. máy tính con
- special purpose c. máy tính chuyên dụng
- square-root c. máy tính căn bậc hai
- statistic(al) c. máy tính thống kê
- steering c. máy tính lái
- switching c. máy tính đảo mạch
- transistor c. máy tính bán dẫn
- universal digital c. máy tính chữ số vạn năng
- weather c. máy dự báo thời tiết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…