ex. Game, Music, Video, Photography

The concession, which leases for 50 years a bit more than half a square mile (160 hectares) to Viglacera, is the first granted by the development zone.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ concession. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The concession, which leases for 50 years a bit more than half a square mile (160 hectares) to Viglacera, is the first granted by the development zone.

Nghĩa của câu:

Nhượng quyền, cho Viglacera thuê trong 50 năm với diện tích hơn nửa dặm vuông (160 ha), là lần đầu tiên được cấp bởi khu phát triển.

concession


Ý nghĩa

@concession /kən'seʃn/
* danh từ
- sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)
=to make concessions+ nhượng bộ, nhân nhượng
- đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)
- (ngoại giao) nhượng địa, tô giới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…