Câu ví dụ:
The decree will also allow the application of circuit breakers in the event of dissolution of large-scale securities companies or institutions, affecting market safety.
Nghĩa của câu:breakers
Ý nghĩa
@breaker /'breikə/
* danh từ
- người bẻ gãy, người đập vỡ
- người vi phạm (luật pháp...)
- người tập, người dạy (ngựa...)
- sóng lớn vỗ bờ
- (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
- (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
- tàu phá băng
* danh từ
- (hàng hải) thùng gỗ nhỏ
@breaker
- (Tech) cái cắt mạch, cầu dao, cái ngắt điện