ex. Game, Music, Video, Photography

The government has also been working closely with American authorities to prove that Vietnam is not intentionally using currency as a tool to boost exports, he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ currency. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government has also been working closely with American authorities to prove that Vietnam is not intentionally using currency as a tool to boost exports, he added.

Nghĩa của câu:

Currency


Ý nghĩa

@Currency
- (Econ) Tiền mặt, tiền tệ
+ Theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (Xem CASH).

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…