ex. Game, Music, Video, Photography

The Living Deltas Hub is said to operate on a model of equitable partnerships with delta residents and the research community working together.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deltas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Living deltas Hub is said to operate on a model of equitable partnerships with delta residents and the research community working together.

Nghĩa của câu:

Trung tâm Living Deltas được cho là hoạt động theo mô hình hợp tác công bằng với các cư dân vùng đồng bằng và cộng đồng nghiên cứu cùng làm việc.

deltas


Ý nghĩa

@delta /'deltə/
* danh từ
- Đenta (chữ cái Hy-lạp)
- (vật lý) Đenta
=delta rays+ tia Đenta
- (địa lý,địa chất) châu thổ
!the Delta
- vùng châu thổ sông Nin

@delta
- denta (∆)
- Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…