ex. Game, Music, Video, Photography

The VPA said in a release: “Vietnamese customs on July 7 slapped without prior warning an abrupt ban on scrap imports which did not give businesses time to react.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ abrupt. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The VPA said in a release: “Vietnamese customs on July 7 slapped without prior warning an abrupt ban on scrap imports which did not give businesses time to react.

Nghĩa của câu:

abrupt


Ý nghĩa

@abrupt /ə'brʌpt/
* tính từ
- bất ngờ, đột ngột; vội vã
=an abrupt turn+ chỗ ngoặc bất ngờ
=an abrupt departure+ sự ra đi vội vã (đột ngột)
- cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
=an abrupt answers+ câu trả lời cộc lốc
=abrupt manners+ cách cư xử lấc cấc
- dốc đứng, hiểm trở, gian nan
=abrupt coast+ bờ biển dốc đứng
=the road to science is very abrupt+ con đường đi tới khoa học rất gian nan
- trúc trắc, rời rạc (văn)
- bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…